Download
One-Touch Fitting KQ2 Series Hexagon Socket Head Male Connector KQ2S (Sealant / No Sealant) – Đầu Nối Khí – Ống Dây Khí SMC
Hexagon Socket Head Male Connector KQ2S (Sealant) Details Example

Hexagon Socket Head Male Connector KQ2S (Sealant) KQ2S03/05/07/09/11/13 Series product image example
Hexagon Socket Head Male Connector KQ2S (Sealant) Specifications Example
Usable fluids | Air, water Note 1: | |
---|---|---|
Operating pressure range Note 2: | -100 kPa to 1 MPa | |
Guaranteed proof pressure (at 23°C) | 3 MPa | |
Ambient temperature and fluid temperature | -5 to 60°C, For water: 0 to 40°C (no freezing) |
|
Thread | Mounting section | ISO 16030 (parallel pipe thread) |
Nut section | JIS B0205 (metric fine thread) | |
Thread part sealant | Seal ring |
- Note 1: The surge pressure must be under the maximum operating pressure.
- * Note 2: Do not use the fittings with a leak tester or for vacuum retention because they are not guaranteed for zero leakage.
Main Component Materials
Body | C3604, PBT |
---|---|
Stud | C3604 (thread part) |
Chuck | SUS304 |
Guide | SUS304 |
Release button | POM |
Seal, O-ring, seal ring | NBR |
Hexagon Socket Head Male Connector KQ2S (Sealant) Dimensions Example
KQ2S03/05/07/09/11/13 Series
(Units: mm)

KQ2S03/05/07/09/11/13 Series dimensional drawing
Applicable tube outer diameter Inches |
Connection thread NPT |
Model | H (width across flats) |
øD Note: | L1 | L2 | A * | M | Effective area (mm2) | Minimum hole diameter | Weight g |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nylon | Urethane | |||||||||||
ø5/32 | 1/16 | KQ2S03-33□S | 2.78 | 8 | 19.8 | 18.8 | 15.7 | 13.3 | 4.1 | 3.6 | 2.8 | 4.5 |
1/8 | KQ2S03-34□S | 2.78 | 10.3 | 17.3 | 16.3 | 14.1 | 13.3 | 4.1 | 3.6 | 2.8 | 6 | |
ø3/16 | 1/8 | KQ2S05-34□S | 3.57 | 11 | 19.8 | 18.8 | 16.6 | 13.3 | 7.8 | 6.5 | 3.6 | 7.5 |
ø1/4 | 1/16 | KQ2S07-33□S | 3.57 | 10.3 | 20.9 | 18.8 | 16.8 | 13.3 | 8.4 | 8.4 | 3.6 | 6.3 |
1/8 | KQ2S07-34□S | 4.76 | 10.3 | 19.8 | 18.8 | 16.6 | 13.3 | 13.5 | 11.5 | 4.8 | 7.4 | |
1/4 | KQ2S07-35□S | 4.76 | 13.8 | 19.8 | 18.8 | 15.4 | 13.3 | 13.5 | 11.5 | 4.8 | 13.2 | |
3/8 | KQ2S07-36□S | 4.76 | 17 | 20.8 | 19.8 | 16.1 | 13.3 | 13.5 | 11.5 | 4.8 | 24 | |
ø5/16 | 1/8 | KQ2S09-34□S | 5.56 | 13 | 22.3 | 19.7 | 19.1 | 14.2 | 17.2 | 16.2 | 5.6 | 9.7 |
1/4 | KQ2S09-35□S | 6.35 | 14 | 21.2 | 20.1 | 16.8 | 14.2 | 23.3 | 16.2 | 6.4 | 12.6 | |
3/8 | KQ2S09-36□S | 6.35 | 17.5 | 20.7 | 19.7 | 16 | 14.2 | 23.3 | 16.2 | 6.4 | 21 | |
ø3/8 | 1/8 | KQ2S11-34□S | 5.56 | 15.1 | 23.7 | 21.1 | 20.5 | 15.6 | 22.7 | 22.7 | 5.6 | 12.1 |
1/4 | KQ2S11-35□S | 6.35 | 15.1 | 24.4 | 21.1 | 20 | 15.6 | 29.6 | 29.1 | 6.4 | 15.2 | |
3/8 | KQ2S11-36□S | 6.35 | 18 | 22.1 | 21.1 | 17.4 | 15.6 | 29.6 | 29.1 | 6.4 | 22.7 | |
1/2 | KQ2S11-37□S | 6.35 | 21.3 | 22.1 | 21.1 | 15.7 | 15.6 | 29.6 | 29.1 | 6.4 | 40.6 | |
ø1/2 | 1/4 | KQ2S13-35□S | 8 | 19 | 28.5 | 22.5 | 24.1 | 17 | 48 | 48 | 8.1 | 18.9 |
3/8 | KQ2S13-36□S | 9.53 | 19 | 26.3 | 22.5 | 21.6 | 17 | 66 | 51.7 | 9.6 | 20.7 | |
1/2 | KQ2S13-37□S | 9.53 | 22 | 23.5 | 22.5 | 17.1 | 17 | 66 | 51.7 | 9.6 | 33.3 |
- *Note: øD is the maximum diameter.
- * Reference dimensions after screwing-in NPT thread.
- * □: A (Brass), N (Brass + electroless nickel plating)
KQ2S03-34NS
KQ2S04-01NS
KQ2S04-01NS1
KQ2S05-34NS
KQ2S06-01N
KQ2S06-01N1
KQ2S06-01NS
KQ2S06-01NS1
KQ2S06-02N
KQ2S06-02NS
KQ2S06-02NS1
KQ2S07-33NS
KQ2S07-34NS
KQ2S07-35NS
KQ2S07-36NS
KQ2S08-01N
KQ2S08-01NS
KQ2S08-02G
KQ2S08-02N
KQ2S08-02NS
KQ2S08-03N
KQ2S08-03NS
KQ2S09-34NS
KQ2S09-35NS
KQ2S09-36NS
KQ2S10-01NS
KQ2S10-02N
KQ2S10-02NS
KQ2S10-03N
KQ2S10-03NS
KQ2S10-04N
KQ2S10-04NS
KQ2S11-34NS
KQ2S11-35NS
KQ2S11-36NS
KQ2S11-37NS
KQ2S12-02N
KQ2S12-02NS
KQ2S12-03G
KQ2S12-03N
KQ2S12-03NS
KQ2S12-04N
KQ2S12-04NS
KQ2S13-35NS
KQ2S13-36NS
KQ2S13-37NS
KQ2S16-02NS
KQ2S16-03NS
KQ2S16-04N
KQ2S16-04NS
KQ2S03-33AS
KQ2S03-33AS1
KQ2S03-33N
KQ2S03-33N1
KQ2S03-33NS
KQ2S03-33NS1
KQ2S03-34A
KQ2S03-34AS
KQ2S03-34AS1
KQ2S03-34N
KQ2S03-34NS
KQ2S03-34NS1
KQ2S04-01A
KQ2S04-01A1
KQ2S04-01A-X12
KQ2S04-01AS
KQ2S04-01AS1
KQ2S04-01AS1-X12
KQ2S04-01AS-X12
KQ2S04-01N
KQ2S04-01NS
KQ2S04-01NS1
KQ2S04-01NS-X12
KQ2S05-34A
KQ2S05-34AS
KQ2S05-34AS1
KQ2S05-34N
KQ2S06-01A
KQ2S06-01A1
KQ2S06-01A-X12
KQ2S06-01AS
KQ2S06-01AS1
KQ2S06-01AS1-X12
KQ2S06-01AS-X12
KQ2S06-01N
KQ2S06-01N1
KQ2S06-01NS
KQ2S06-01NS1
KQ2S06-01NS1-X12
KQ2S06-01NS-X12
KQ2S06-02A
KQ2S06-02A1
KQ2S06-02A-X12
KQ2S06-02AS
KQ2S06-02AS1
KQ2S06-02AS-X12
KQ2S06-02N
KQ2S06-02N1
KQ2S06-02NS
KQ2S06-02NS1
KQ2S06-02NS-X12
KQ2S07-33A
KQ2S07-33AS
KQ2S07-33N
KQ2S07-33NS
KQ2S07-34A
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Là Đại lý uỷ quyền của Weller tại Việt Nam.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
Công ty Medin hỗ trợ:
Tư vấn giải pháp tối ưu
Có sẵn sản phẩm dùng thử
Hỗ trợ test tận nơi
Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Hotline: 0902782082
Website: https://www.medin.com.vn/
- VP Ho Chi Minh: 01 Đường 410C, Phước Long A, Tp. Thủ Đức
- Ha Noi Branch: 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
- Da Nang Branch: 63 Phan Đăng Lưu, Hải Châu, Đà Nẵng