Download
Metal One-touch Fitting KQB2 Series Elbow Union KQB2L – Đầu Nối Khí – Ống Dây Khí SMC
Male Elbow: KQB2L Outline Drawings And Dimensions

Male Elbow: KQB2L outline drawings
(Unit: mm)
Applicable tubing outer diameter (mm) |
Connection thread R, M |
Model | H (width across flats) |
øDNote 1) | L1 | L2 | A* | M | Effective cross-sectional areaNote 2) (mm2) |
Weight (g) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ø3.2 | M5 × 0.8 | KQB2L23-M5 | 8 | 8.3 | 13.1 | 14.8 | 16 | 12 | 2.6 | 6.5 |
1/8 | KQB2L23-01S | 10 | 13.6 | 14.9 | 15.9 | 3 | 8 | |||
1/4 | KQB2L23-02S | 14 | 18.7 | 18.1 | 16.6 | |||||
ø4 | M5 × 0.8 | KQB2L04-M5 | 8 | 9.1 | 13.7 | 15.2 | 16.8 | 12.6 | 3.5 | 7 |
1/8 | KQB2L04-01S | 10 | 14.4 | 15.3 | 16.7 | 4.2 | 8.6 | |||
1/4 | KQB2L04-02S | 14 | 19.1 | 18.9 | 17.5 | |||||
ø6 | M5 × 0.8 | KQB2L06-M5 | 8 | 11.4 | 14.7 | 16.3 | 19 | 13.6 | 3.5 | 9 |
1/8 | KQB2L06-01S | 10 | 15.9 | 16.4 | 11.4 | 10.2 | ||||
1/4 | KQB2L06-02S | 14 | 20.2 | 21.2 | 19.1 | |||||
3/8 | KQB2L06-03S | 17 | 21.6 | 22.2 | 31.2 | |||||
ø8 | 1/8 | KQB2L08-01S | 12 | 13.7 | 18.6 | 18.3 | 22 | 16.1 | 21.6 | 14.8 |
1/4 | KQB2L08-02S | 14 | 19.1 | 21.5 | 23.6 | 20.8 | ||||
3/8 | KQB2L08-03S | 17 | 22.9 | 24.6 | 32.8 | |||||
ø10 | 1/8 | KQB2L10-01S | 12 | 16.6 | 20 | 19.7 | 24.9 | 17 | 21.6 | 20.4 |
1/4 | KQB2L10-02S | 14 | 21 | 22.9 | 26.5 | 35.2 | 23.7 | |||
3/8 | KQB2L10-03S | 17 | 24.3 | 27.5 | 34.5 | |||||
1/2 | KQB2L10-04S | 22 | 28.5 | 30.4 | 62.6 | |||||
ø12 | 1/4 | KQB2L12-02S | 14 | 18.7 | 22.6 | 24 | 28.6 | 18.6 | 50.2 | 27.4 |
3/8 | KQB2L12-03S | 17 | 23.6 | 25.3 | 29.5 | 34.3 | ||||
1/2 | KQB2L12-04S | 22 | 29.5 | 32.4 | 60.8 | |||||
ø16 | 3/8 | KQB2L16-03S | 19 | 24.6 | 26.3 | 28 | 34.5 | 20.8 | 71 | 47 |
1/2 | KQB2L16-04S | 22 | 27.3 | 31.8 | 37 | 100 | 62.6 |
- * Reference dimensions of R thread after installation
Note 1) øD is the maximum diameter.
Note 2) Value of FEP tubing.
Value of nylon tubing for ø16 only.
KQB2L01-N01S
KQB2L01-N02S
KQB2L03-32
KQB2L03-N01S
KQB2L03-N02S
KQB2L04-01S
KQB2L04-02S
KQB2L04-G01
KQB2L04-G02
KQB2L04-M5
KQB2L06-01S
KQB2L06-02S
KQB2L06-03S
KQB2L06-G01
KQB2L06-G02
KQB2L06-G03
KQB2L06-M5
KQB2L07-32
KQB2L07-N01S
KQB2L07-N03S
KQB2L08-01S
KQB2L08-02S
KQB2L08-03S
KQB2L08-G01
KQB2L08-G02
KQB2L08-G03
KQB2L09-N01S
KQB2L09-N02S
KQB2L09-N03S
KQB2L10-01S
KQB2L10-02S
KQB2L10-03S
KQB2L10-04S
KQB2L10-G01
KQB2L10-G02
KQB2L10-G03
KQB2L10-G04
KQB2L11-N01S
KQB2L11-N03S
KQB2L11-N04S
KQB2L12-02S
KQB2L12-03S
KQB2L12-04S
KQB2L12-G02
KQB2L12-G03
KQB2L12-G04
KQB2L13-N02S
KQB2L13-N03S
KQB2L13-N04S
KQB2L16-03S
KQB2L16-04S
KQB2L16-G03
KQB2L16-G04
KQB2L23-01S
KQB2L23-02S
KQB2L23-M5
Liên Hệ Medin Co., Ltd
- Công ty TNHH Mễ Đình được thành lập từ năm 2006.
- Từ đó đến nay Medin luôn là Công ty dẫn đầu về lĩnh vực Tự Động Hoá ở thị trường trong và ngoài nước với hơn 1,000 khách hàng, cùng với rất nhiều dự án lớn nhỏ cho các nhà máy sản xuất.
- Chúng tôi cung cấp cho khách hàng những giải phát tuyệt vời nhất trong việc ứng dụng Tự Động Hoá vào sản xuất
- Phương châm: “Giải pháp của chúng tôi, lợi ích của khách hàng”
- Giá trị cốt lõi: “Uy tín là sự tồn tại của chúng tôi”
- Hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi có đội ngũ kỹ sư nhiều kinh nghiệm, có khả năng tư vấn, đưa ra giải pháp có lợi nhất cho khách hàng.
- Sự tin tưởng và đồng hành của khách hàng là động lực để Medin phát triển cao hơn và xa hơn.
Công ty 𝐌𝐞𝐝𝐢𝐧 hỗ trợ:
𝑇𝑢̛ 𝑣𝑎̂́𝑛 𝑔𝑖𝑎̉𝑖 𝑝ℎ𝑎́𝑝 𝑡𝑜̂́𝑖 𝑢̛𝑢
𝐶𝑜́ 𝑠𝑎̆̃𝑛 𝑠𝑎̉𝑛 𝑝ℎ𝑎̂̉𝑚 𝑑𝑢̀𝑛𝑔 𝑡ℎ𝑢̛̉
𝐻𝑜̂̃ 𝑡𝑟𝑜̛̣ 𝑡𝑒𝑠𝑡 𝑡𝑎̣̂𝑛 𝑛𝑜̛𝑖
Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Hotline: 0902782082
Website: https://www.medin.com.vn/
- 𝐕𝐏 𝐇𝐨 𝐂𝐡𝐢 𝐌𝐢𝐧𝐡: 01 Đường 410C, Phước Long A, Tp. Thủ Đức
- 𝐇𝐚 𝐍𝐨𝐢 𝐛𝐫𝐚𝐧𝐜𝐡: 562 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, Hà Nội
- 𝐃𝐚 𝐍𝐚𝐧𝐠 𝐛𝐫𝐚𝐧𝐜𝐡: 63 Phan Đăng Lưu, Hải Châu, Đà Nẵng